Dây Chiều – Vị thuốc quý trong y học cổ truyền

Dây chiều, một loại cây dược liệu quen thuộc, được biết đến với nhiều công dụng chữa bệnh như trị tê thấp, đau bụng, phù thũng, ứ huyết, gan lách sưng to và bạch đới. Cây hoặc rễ của dây chiều thường được kết hợp với các vị thuốc khác, sắc thành nước uống để sử dụng. Hãy cùng khám phá thêm về loài dây rừng đa công dụng này và vai trò của nó trong y học cổ truyền cũng như đời sống hàng ngày!

  

Hình ảnh về cây Dây chiều

Giới thiệu chung về cây Dây Chiều

Tên gọi khác: Tứ giác leo, tích diệp đằng, dạt lồng nhây, chong co, u chạc chìu

Tên khoa học: Tetracera scandens (L.) – thuộc họ Sổ (Dilleniaceae).

Đặc điểm thực vật

Theo các Dược sĩ, giảng viên tại Cao đẳng Dược cho hay, Dây chiều là cây nhỏ dạng leo, chiều dài từ 3-5m hoặc hơn, có nhiều cành và được phủ lông.

Lá: Lá dai, nhám, hình bầu dục, mép lá có răng cưa, phiến lá thu hẹp dần về phía cuống.

Hoa: Hoa màu trắng, mọc thành cụm hình chùy ở nách lá hoặc ngọn cành, số lượng hoa ít.

Đài hoa: Hình trứng, hơi thắt lại ở phần đáy, bao bọc bởi áo hạt bị xé rách ở nhiều vị trí.

Mùa ra hoa: Tháng 6.

Phân bố, Thu hái và Chế biến vị thuốc

Phân bố: Cây Tetracera scandens có nguồn gốc từ các nước Đông Nam Á như Malaysia, Việt Nam, Indonesia, Philippines, Ấn Độ, Nam Trung Quốc, và Thái Lan.

Tại Việt Nam, cây phân bố rộng rãi, thường mọc hoang ở rừng núi, đồng bằng, rừng thứ sinh, đồi cây bụi ven rừng, suối, và các khu vực nhiệt đới.

Bộ phận sử dụng

: Do mặt dưới nhám, lá thường được dùng để đánh bóng các vật liệu như gỗ, thiếc, và sắt.

Thân dây leo: Dẻo và dai, thường dùng làm dây chạc.

Dược liệu: Được làm thuốc. Cây được thu hái, thái mỏng, phơi khô, sau đó sắc uống trực tiếp hoặc sao vàng trước khi sử dụng.

Thành phần hóa học

Cây Tetracera scandens chứa các hợp chất hóa học quan trọng, đặc biệt là flavonoid và terpenoid.

Flavonoid:
Isorhamnetin, Azaleatin, Rhamnetin, Rhamnocitrin, Quercetin, Hypolectin, Isoscutellarein, Astragalin, Kaempferol, Kaempferol-3-O-(6″-Op-trans-coumaroyl) glucoside.

Terpenoid:
Stigmasterol, axit betulinic, hỗn hợp đồng phân sitosterol (∆5) glycoside và stigmasterol (∆5,22) glycoside.

Các hợp chất này góp phần vào hoạt động sinh học của cây, mang lại giá trị dược liệu cao và tiềm năng lớn trong nghiên cứu y học và hóa dược..

Tác dụng – Công dụng

Theo y học cổ truyền

Tính vị: Vị chua, chát, tính bình.

Tác dụng: Chữa phong tê thấp, phù thũng, đau bụng, ứ huyết, gan lách sưng to, bạch đới.

Công dụng:Thu liễm chỉ tả, tiêu thũng, chỉ thống.

Ở Nouvelle-Calédonie: Lợi tiểu, lọc máu, bổ, hạ sốt.

Nước sắc gỗ cây: Giúp toát mồ hôi.

Liều dùng: 10-30g dây hoặc 8-16g rễ sắc uống, thường kết hợp với các vị thuốc khác.

Tác dụng theo từng khu vực

– Philippines:

Dùng trong: Kiểm soát ho ra máu trong bệnh lao.

Dùng ngoài: Giảm đau họng (nhờ hàm lượng tanin cao).

– Malaysia:

Nước sắc thân cây: Trị suy nhược, sốt, cúm.

Sau sinh: Dùng nước sắc cả cây làm thuốc bổ.

– Indonesia:

Cành non nghiền mịn: Làm thuốc đắp trị rắn cắn.

– Tại Việt Nam:

+ Thân, lá: Trị viêm gan, thấp khớp, gút, sưng tấy, đau lưng.

+ Lá: Nghiền thành bột: Điều trị tiêu chảy.

Đun sôi với nước: Bôi ngoài da trị mụn nhọt.

+Rễ: Kiểm soát tiêu chảy, hỗn hợp trị bỏng.

+ Nhựa thân: Chống ho, làm nước súc miệng trị nấm miệng.

– Trung Quốc (Vân Nam):

Trị ỉa chảy, đái và đi ngoài ra máu, sa tử cung, phong thấp đau khớp.

– Ứng dụng khác:

Chữa viêm ruột, kiết lỵ, di tinh (dùng nước sắc hoặc bôi ngoài da).

Ở miền Trung Việt Nam và Campuchia: Kết hợp thuốc khác để thông tiểu, chữa phù thận, phù gan, sốt cao, làm thuốc bổ, tẩy máu.

Liều dùng: 20-30g/ngày, dạng thuốc sắc.

– Tại Nouvelle-Calédonie:

Chữa bệnh lậu, phù nề liên quan đến gan và thận.

Nhựa cây: Được sử dụng trong nhiều trường hợp.

Cây chặc chìu là vị thuốc quý trong Đông y và y học dân gian, có ứng dụng đa dạng trong điều trị bệnh lý ở nhiều quốc gia

Bài thuốc từ cây Dây chiều

Chữa tụ máu, chảy máu, u xơ, sưng gan và lách cứng

Nguyên liệu: 20g dây chạc chìu, 12g ngải máu, 12g xạ can, 12g hồi.

Cách dùng: Sắc các vị thuốc với nước và uống.

Chữa phong thấp, đau nhức gân xương, sưng đau chân gối

Cách 1: Chuẩn bị:

15-20g mỗi loại: dây chạc chìu, cỏ xước (ngưu tất), kim cang, huyết giác, tầm xuân, tổ rồng, dây đau xương, dây chìa vôi (ngâm nước vo gạo qua đêm, sao vàng).

Sắc nước uống hàng ngày.

Cách 2: Kết hợp: Dây chạc chìu, dây gắm, thổ phục linh, dây đau xương, cà gai leo, ngũ gia bì.

Liều lượng: Mỗi vị 15-20g, sắc uống để giảm đau nhức xương khớp.

Chữa nam di tinh và nữ bạch đới

Nguyên liệu: 20g mỗi loại gồm rễ bươm bướm, bạc sau, cẩu tích, và dây chiều.

Cách dùng: Sắc với nước và uống.

Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

Điều trị cổ trướng

Nguyên liệu:40g dây chạc chìu,20g rễ ngấy hương,20g rễ xấu hổ,20g hy thiêm,20g sả,10g râu ngô

Cách dùng: Sắc uống trong ngày, liệu trình 7-10 ngày.

Lưu ý: Khi uống có thể gây cảm giác hơi mệt hoặc buồn nôn, người bệnh cần nghỉ ngơi sau khi dùng.

Công dụng khác

Miền núi phía Bắc: Dùng rễ sắc uống để trị kiết lỵ, đau bụng, lở loét mủ vàng, đi ngoài ra máu.

Phối hợp: Rễ cây chạc chìu kết hợp rễ cây ngộ độc để chữa tắc kinh.

Ngoài da: Dịch từ cây dùng chữa đau mắt và rắn cắn.

Những lưu ý khi dùng

– Cần xác định đúng cây thuốc: Dây chiều có thể dễ nhầm lẫn với một loài dây leo khác, có lá hình mác, hoa hồng thơm, không thường dùng làm thuốc.

– Tham khảo ý kiến chuyên gia: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng cần trao đổi với thầy thuốc để được hướng dẫn về cách sử dụng và liều lượng phù hợp.

Kết luận

Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội thông tin thêm, Cây dây Chạc chìu (dây chiều) là một loại thảo dược quý, không chỉ được ghi nhận trong y học cổ truyền với nhiều công dụng như chữa phong thấp, ứ huyết, đau bụng, phù thũng, mà còn có tiềm năng lớn trong y học hiện đại nhờ thành phần hóa học phong phú. Các hợp chất flavonoid và terpenoid trong cây không chỉ góp phần làm tăng giá trị dược liệu mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới trong điều trị bệnh.

Tuy nhiên, việc sử dụng cây chạc chìu cần được thực hiện cẩn trọng và dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, việc bảo tồn và khai thác bền vững cây thuốc này cũng cần được chú trọng, nhằm giữ gìn nguồn dược liệu quý báu cho các thế hệ mai sau.

Cây chạc chìu không chỉ là một phần của kho tàng y học cổ truyền mà còn là minh chứng cho sự phong phú và tiềm năng của các loại dược liệu tự nhiên, góp phần chăm sóc sức khỏe cộng đồng và phát triển y học bền vững./.

DsCKI.Nguyễn Quốc Trung

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *