Cây Thủy long (Jussiaea repens L.) – Vị thuốc thanh nhiệt, lợi thấp, hỗ trợ điều trị viêm đường tiết niệu

Rate this post

Cây Thủy long, còn được gọi là Rau dừa nước hay Rau dừa trâu, là một loài thực vật sống thủy sinh phổ biến ở vùng ao hồ, bờ ruộng và kênh rạch nước ngọt. Trong dân gian, cây được sử dụng như một vị thuốc thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu, hỗ trợ điều trị các bệnh lý về đường tiết niệu, lở ngứa và nhiễm trùng nhẹ. Nhờ đặc tính dễ sinh trưởng và có dược tính lành, Thủy long từ lâu đã trở thành nguồn dược liệu quý của cư dân vùng nông thôn Việt Nam.

Hãy cùng tìm hiểu thêm về vị thuốc hoang dã ao hồ này nhé

Dừa nước (thủy long)là loài thủy sinh quen thuộc ở khắp nơi.
Dừa nước (thủy long)là loài thủy sinh quen thuộc ở khắp nơi.

Nội dung

1. Đặc điểm chung dược liệu:

  • Tên gọi khác: Thủy long, Du long thái, Rau dừa trâu, Thụy thái…
  • Tên khoa học: Jussiaea repens L. Họ : Rau Dừa nước – Oenotheraceae

1.1. Mô tả thực vật

  • Thân thảo sống nước hoặc nơi ẩm ướt, mọc bò lan trên mặt nước, dài 50–150 cm, có lông mềm, về già nhẵn. Các đốt thân mọc rễ phụ giúp lan rộng.
  • Lá mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài, dài 3–6 cm, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn.
  • Hoa mọc đơn độc ở nách lá, vàng sáng, 4–5 cánh, đường kính 1–2 cm, nở vào mùa hè – thu.
  • Quả nang dài chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu, hình chữ nhật hoặc góc cạnh.
  • Cây dễ nhận biết nhờ thân bò và lá tỏa tròn như “cánh dừa”.

1.2. Phân bố – sinh trưởng

  • Phân bố: Đông Nam Á, Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka, Trung Quốc; ở Việt Nam mọc khắp đồng bằng, ruộng nước, ao hồ, sông rạch.
  • Sinh trưởng: Ưa môi trường nước ngọt, đất bùn mềm; phát triển mạnh mùa mưa; sinh sản vô tính tốt nhờ các đốt thân mọc rễ.

2. Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

  • Bộ phận dùng: Toàn cây trên mặt đất (thân, lá, hoa), thu hái quanh năm.
  • Thu hái – chế biến: Khi cây còn non hoặc ra hoa, rửa sạch bùn đất, bỏ rễ, cắt 2–3 cm; dùng tươi hoặc phơi khô để sắc uống.
  • Bảo quản: Trong bọc kín, nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp; đậy kín sau mỗi lần sử dụng.

3. Thành phần hóa học

Cây chứa flavonoid (quercetin, luteolin), tanin, saponin, glycosid, các acid hữu cơ, tinh dầu, khoáng chất và vitamin C.

Trong 100 g rau tươi: 2,62 g protid, 4,5 g glucid, 5,5 g chất xơ, 1,2 g chất tro, 152 mg calcium, 2,5 mg phospho, 0,7 mg sắt, 0,26 mg caroten, 52 mg vitamin C.

Dừa nước được ứng dụng để làm thuốc trong y học.
Dừa nước được ứng dụng để làm thuốc trong y học.

4. Tác dụng – công dụng

4.1. Theo y học cổ truyền

  • Tính mát, vị ngọt nhạt, quy kinh can – thận.
  • Công dụng: thanh nhiệt, giải độc; lợi thấp, thông tiểu; tiêu viêm, giảm sưng nóng; trị lở ngứa; giảm đau nhẹ.

4.2. Theo y học hiện đại

  • Lợi tiểu: Flavonoid và khoáng chất kích thích thận bài tiết nước tiểu.
  • Kháng viêm – kháng khuẩn nhẹ: Ức chế vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.
  • Hỗ trợ hạ đường huyết: Tiềm năng, cần nghiên cứu thêm.
  • Ứng dụng môi trường: Làm sạch nước, diệt ấu trùng muỗi.
  • Hỗ trợ điều trị viêm bàng quang: Theo nghiên cứu Bệnh viện Đông y Hà Nội (1970), dùng 100 g cây khô/01 bệnh nhân, sau 2 tuần, bệnh nhân hết tiểu buốt; sau 6 tháng, không tái phát

* Cách dùng và liều lượng

  • Tươi: 30–40 g/ngày, sắc uống hoặc ăn sống.
  • Khô: 10–20 g/ngày, sắc uống.
  • Ngoài da: Dùng không giới hạn liều.

5.Một số bài thuốc kinh nghiệm

  1. Viêm đường tiết niệu: Thủy long tươi 50–100 g, sắc uống ngày 1 lần, 5–7 ngày.
  2. Sốt nhẹ, nóng trong: Rau dừa nước 30 g + Kim ngân hoa 12 g, sắc uống 1 thang/ngày.
  3. Lở ngứa, mẩn đỏ: Giã nát, đắp ngoài da 1–2 lần/ngày.
  4. Giảm phù, lợi tiểu: Thủy long 20–30 g + Râu bắp 20 g + Mã đề 16 g, sắc uống.
  5. Giải độc, mụn nhọt: Rau dừa nước 50 g, nấu canh hoặc sắc uống thay nước.

6. Những lưu ý khi dùng

  • Không dùng cho người đang tiêu chảy do hàn (vì tính mát).
  • Phụ nữ mang thai nên tham khảo thầy thuốc trước khi sử dụng.
  • Không dùng nước sắc để qua ngày vì dễ nhiễm khuẩn.
  • Người có bệnh thận mạn nên dùng liều vừa phải.
  • Tránh thu hái ở vùng nước ô nhiễm, nơi có thuốc trừ sâu

Tóm lại:

Cây Thủy long (Jussiaea repens L., hay Rau dừa nước) là loài thực vật thủy sinh quen thuộc, mang dược tính thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm, hỗ trợ điều trị viêm đường tiết niệu và các bệnh lý ngoài da nhẹ. Với khả năng sinh trưởng mạnh và lành tính, Thủy long tiếp tục là nguồn dược liệu tiềm năng cần được nghiên cứu sâu hơn để phát triển thành các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe trong tương lai./.

DsCKI. Nguyễn Quốc Trung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *